GIẤY CAN, GIẤY NẾN, GIẤY PƠ-LUYA – CÁCH PHÂN BIỆT?

Trong thế giới giấy đa chủng loại, mỗi loại giấy đều có những đặc điểm và công dụng riêng biệt, phục vụ cho nhiều nhu cầu khác nhau trong đời sống. Có 3 loại giấy cũng khá phổ biến, có “ngoại hình” tương đối giống nhau, dễ gây nhầm lẫn mà chúng ta rất hay thường gặp, đó là giấy can, giấy nến và giấy pơ-luya.

Mặc dù chúng đều là sản phẩm từ bột giấy, nhưng mỗi loại lại có tính chất và ứng dụng rất khác biệt. Giấy can nổi bật với tính trong suốt, được dùng chủ yếu trong các lĩnh vực in ấn, thiết kế kỹ thuật. Giấy nến thì đặc biệt với khả năng chống dính và chịu nhiệt, là trợ thủ đắc lực trong nhà bếp và bảo quản thực phẩm. Trong khi đó, giấy pơ-luya, với tính mỏng nhẹ tinh tế, thường là lựa chọn lý tưởng để đóng gói các sản phẩm thời trang cao cấp.

Để hiểu rõ hơn về các loại giấy thú vị trên, hãy cùng Giấy Lan Vi đi sâu phân tích sự khác biệt của chúng, từ lịch sử ra đời, kỹ thuật sản xuất cho đến ứng dụng thực tế của từng loại. Những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại giấy khác nhau, từ đó đưa ra sự lựa chọn phù hợp cho nhu cầu của mình!

1. Giấy Nến (Baking Paper)

Giấy nến là loại giấy được làm bằng cách phủ một lớp sáp lên. Việc này làm cho nó không thấm nước và không thấm dầu. Giấy nến cũng được làm từ bột giấy thông thường, sau đó được tráng lớp silicone (hoặc paraffin) bằng cách dùng nhiệt và áp lực để lớp phủ này bám chắc vào bề mặt giấy. Silicon hoặc paraffin, hai chất liệu này có khả năng chịu nhiệt tốt và chống dính. Quá trình sản xuất bao gồm việc xử lý giấy thông qua các lớp phủ. Việc này giúp tạo ra bề mặt chống dính hiệu quả, chịu nhiệt cao, không bị nóng chảy, hư hỏng.

Việc sử dụng giấy được phủ dầu hoặc sáp để làm cho nó bán trong suốt và chống ẩm đã có từ thời Trung Cổ. Ban đầu, giấy được ngâm trong sáp ong tinh khiết, sau đó mới chuyển dần sang sử dụng paraffin khi Herman Frasch phát triển thành công phương pháp tinh chế paraffin vào năm 1876. Mãi đến tầm đầu thế kỷ 20, giấy nến mới chính thức xuất hiện, phục vụ chủ yếu cho các nhu cầu công nghiệp. Nhưng dần dần, khi công nghệ sản xuất giấy silicon phát triển thì mới được áp dụng nhiều vào trong nhà bếp. Từ những năm 1940, với sự phổ biến của việc nướng bánh và các công thức nấu ăn, giấy nến trở thành một phần quan trọng không thể thiếu trong các hộ gia đình.

Giấy nến được phát triển chủ yếu để giải quyết vấn đề nướng thực phẩm mà không cần sử dụng dầu mỡ. Nó giúp thực phẩm không bị dính vào khuôn, dễ dàng lấy ra mà không làm hỏng hình dạng. Ngoài ra, giấy nến còn có thể chịu nhiệt độ cao mà không bị cháy hoặc phai màu, giúp duy trì chất lượng thực phẩm trong quá trình nướng.

Gustave Le Gray cũng đã từng giới thiệu việc sử dụng giấy nến cho âm bản nhiếp ảnh vào năm 1851.

Giấy nến dùng trong việc nướng bánh

2. Giấy Pơ-luya (Pelure)

Giấy pơ-luya (Pelure) cũng là một loại giấy rất mỏng, nhẹ và bán trong suốt. Nó được sản xuất bằng cách tinh chế sợi cellulose và loại bỏ không khí giữa các sợi để tạo ra giấy trong suốt. Quá trình này tương tự như sản xuất giấy can nhưng thường không có bước ngâm axit. Để đạt được độ trong suốt và siêu nhẹ, giấy này được tráng thêm một lớp mỏng để tăng độ bền. Quá trình sản xuất cần kiểm soát rất chặt chẽ về độ mỏng và tính chất không thấm nước của giấy để giấy không bị rách khi sử dụng.

Giấy pelure có nguồn gốc từ các nền văn minh cổ đại, nơi các loại giấy mỏng được sử dụng trong các văn bản hoặc bản đồ. Tuy nhiên, giấy pelure hiện đại chỉ bắt đầu được sản xuất và sử dụng vào cuối thể kỷ 19, đầu thế kỷ 20 và được phổ biến vào những năm 1920 – 1930, chủ yếu trong việc đóng gói các sản phẩm cao cấp và làm tem bưu chính. Với sự phát triển của các ngành công nghiệp in ấn và bao bì cao cấp, giấy pelure dần trở thành một loại vật liệu bao bì phổ biến, đặc biệt là trong lĩnh vực thực phẩm và quà tặng cao cấp.

Giấy pơ-luya có khả năng hút ẩm cao. Giấy được sử dụng để bảo quản các sản phẩm cần khô ráo như giày dép, quần áo, thực phẩm. Trong ngành giày da, giấy pơ-luya được dùng để lót mũi giày, chống bẹp mũi và bảo vệ bề mặt giày không bị xước. Trong ngành may mặc, nó được dùng để lót vải hoặc quần áo thành phẩm, chống ẩm mốc từ môi trường. Giấy pơ-luya cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành vận tải và y tế để bảo vệ hàng hóa khỏi ẩm mốc và hư hỏng.

Giấy pơ-luya được phát triển để giải quyết nhu cầu về một loại giấy mỏng nhưng vẫn bền. Giấy cũng có thể in ấn chi tiết, đáp ứng yêu cầu về nghệ thuật và bao bì cao cấp. Tính nhẹ và trong suốt của giấy pelure giúp dễ dàng tạo các sản phẩm bao bì bắt mắt và độc đáo.

3. Giấy Can (Tracing Paper)

Giấy can được làm từ bột giấy sulfite. Qua quá trình nghiền và thủy phân kéo dài để tạo ra các sợi cellulose rất mịn. Quá trình thủy phân giúp phá vỡ các liên kết giữa các sợi cellulose, làm cho chúng trở nên mềm hơn và dễ xử lý hơn. Điều này giúp loại bỏ các tạp chất và làm cho các sợi cellulose trở nên tinh khiết hơn. Sau khi thủy phân, bột giấy được ngâm trong axit sunphuric để tiếp tục phá vỡ các liên kết cellulose. Quá trình này chuyển đổi một phần cellulose thành amyloid và gelatin, giúp giấy có độ trong suốt cao và khả năng chống thấm nước và dầu mỡ. Điều này là cần thiết để giấy can có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt và duy trì độ bền trong quá trình sử dụng.

Sợi cellulose nguyên thủy vốn trong suốt. Màu trắng đục mà chúng ta thường thấy ở các loại giấy thông thường là do không khí xen lẫn giữa các sợi cellulose khúc xạ ánh sáng tạo nên. Khi sản xuất giấy can, bột giấy sẽ được lọc, nghiền kỹ thì phần bọt khí sẽ được bóc tách rồi ép ra, và giấy can sẽ trong.

Có ý kiến cho rằng, giấy can ra đời từ thời kỳ đầu của nền văn minh giấy. Nhưng nó không thực sự phổ biến mãi cho đến thế kỷ 19. Cũng có ý kiến khác nói rằng, giấy can có nguồn gốc từ thế kỷ 14, được sử dụng bởi các nghệ sĩ thời Phục hưng Ý. Đến những năm 1880, giấy can được sản xuất hàng loạt và sử dụng rộng rãi trong kiến trúc và kỹ thuật. Ban đầu, giấy can chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật và khoa học để sao chép bản vẽ, đặc biệt là trong thiết kế kiến trúc và vẽ kỹ thuật. Vào đầu thế kỷ 20, giấy can trở thành công cụ không thể thiếu cho các họa sĩ và kỹ sư. Chính đặc điểm trong suốt của nó giúp người dùng dễ dàng. Ngày nay, giấy can với nhiều màu sắc khác nhau còn được sử dụng như một điểm nhấn ấn tượng trong nhiều ấn phẩm thương mại và nghệ thuật.

Giấy can dùng để sao chép các chi tiết phức tạp một cách chính xác

Mặc dù giấy can có khả năng kháng nước và dầu mỡ. Nhưng nó không được sử dụng phổ biến trong ngành thực phẩm. Ngành thực phẩm yêu cầu các vật liệu đóng gói phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm để đảm bảo không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng. Giấy can thường được xử lý bằng các hóa chất như axit sunphuric, nên có thể không an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Ngoài ra, mặc dù giấy can có độ trong suốt cao và độ bền tốt, nhưng tính chất chống thấm và chống dầu mỡ không hiệu quả như giấy nến. Giấy nến được phủ một lớp sáp paraffin, giúp tạo ra một lớp bảo vệ mạnh mẽ hơn chống lại dầu mỡ và nước.

Thông qua bài viết này, Giấy Lan Vi mong rằng bạn có thể hiểu rõ và phân biêt được tính chất và ứng dụng của từng loại giấy nói trên, để tìm kiếm và lựa chọn cho mình sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Free Porn porn Sex